Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khởi sắc khởi sự khởi tố khởi thảo
khởi thủy khởi xướng khề khà khềnh
khều khỏa thân khỏe khỏe khoắn
khỏe mạnh khỏi khờ khờ dại
khờ khĩnh khờ khạo khụ khục
khụt khịt khủng bố khủng hoảng khủng khỉnh
khủng khiếp khủy khứ hồi khứa
khứng khứu khứu giác khừ khừ
khử khử trùng khựng khểnh
khố khố đỏ khố lục khố vàng
khốc khốc hại khốc liệt khối
khối óc khối lượng khối tình khốn
khốn đốn khốn cùng khốn cực khốn khó
khốn khổ khốn kiếp khốn nạn khốn nỗi
khốn quẫn khống khống chế khống chỉ
khệ nệ khệnh khạng khổ khổ độc
khổ công khổ cực khổ chủ khổ dịch
khổ hình khổ hạnh khổ học khổ luyện
khổ não khổ nỗi khổ nhục khổ sai
khổ sở khổ tâm khổ thân khổ vai
khổng giáo khổng lồ khổng tước khỉ
khỉ đột khỉ già khỉ gió khịt
khớ khớp khớp răng khớp xương
khăm khăm khắm khăn khăn bàn
khăn choàng khăn gói khăn khẳn khăn lau
khăn mặt khăn mỏ quạ khăn ngang khăn quàng
khăn tay khăng khăng khít khăng khăng
khe khe khắt khe khẽ khem
khen khen ngợi khen thưởng kheo
kheo khư khi khi không khi khu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.